Ngày 15 tháng 4 hàng năm được chọn làm Ngày Nghệ thuật Thế giới (World Art Day) nhằm tôn vinh nghệ thuật, thúc đẩy sự truyền bá, phát triển và thưởng thức nghệ thuật trên toàn cầu. Sự kiện này được khởi xướng vào năm 2012 bởi Hiệp hội Nghệ thuật Quốc tế (IAA) nhằm vinh danh Leonardo da Vinci (15/4/1452 – 2/5/1519), nhà bác học, nghệ sĩ, nhà sáng chế lỗi lạc người Ý, đồng thời là biểu tượng cho sự sáng tạo và đa dạng của nghệ thuật. Ông được xem là biểu tượng của tinh thần sáng tạo và nghệ thuật Phục hưng.
Như triết gia Schopenhauer từng viết: “Nghệ thuật là phương tiện tốt nhất để đạt tới nhận thức thuần túy về vũ trụ. Về mặt này nghệ thuật là sự nảy nở cao nhất của những gì đang tồn tại”. Hay với Hegel: “Nghệ thuật là sự nhân đôi mình lên của con người”, tựu trung, nghệ thuật theo nghĩa căn bản nhất: luôn biết cách đưa chúng ta đến với những ấn tượng siêu việt về thế giới tự nhiên và căn tính cá nhân. Nghệ thuật vừa là thẩm mỹ, cũng là triết lý khai sáng đánh động tâm hồn của mỗi người.
Được nhiều người xem như họa sĩ nổi tiếng nhất mọi thời đại, Leonardo da Vinci là một nhân vật uyên bác trong vô số lĩnh vực từ kỹ thuật, phát minh và khoa học đến hội họa, kiến trúc. Trong vô số những họa phẩm nổi tiếng của ông, có lẽ bức sơn dầu bí ẩn “Mona Lisa” với hình ảnh một người phụ nữ có nụ cười bí ẩn là tác phẩm mang tính biểu tượng nổi tiếng nhất của ông. Song, tác phẩm còn gây ấn tượng bởi kỹ thuật vẽ không để lại dấu vết cọ vẽ rõ ràng và phần hậu cảnh với tầm nhìn từ trên không.
“Mona Lisa” (1503-1506)
Giống như các danh họa cùng thời, Leonardo da Vinci cũng vẽ các tác phẩm miêu tả bối cảnh tôn giáo như “Bữa tối cuối cùng” hay “The Lady with an Ermine”. Bữa tối cuối cùng là bức tranh tôn giáo được tái tạo nhiều nhất mọi thời đại và bức vẽ Người đàn ông Vitruvian của ông cũng được coi là một biểu tượng văn hóa. Ngay cả ngày nay, các tác phẩm của ông vẫn chưa được hiểu đầy đủ và ông vẫn là nguồn cảm hứng cho rất nhiều họa sĩ tham vọng. Từ những tác phẩm, bản vẽ phác thảo cùng với sổ ghi chép của Leonardo da Vinci về bản chất của hội họa đã đóng góp một phần đáng kể cho các thế hệ họa sĩ sau này.
“Bữa tối cuối cùng” (1495 – 1498)
“The Lady with an Ermine” (1489–1491)
Một trong những hoạ sĩ có sức ảnh hưởng nhất thời kỳ hiện đại, Vincent Willem van Gogh là một hoạ sĩ Hậu Ấn tượng người Hà Lan và là người tiên phong cho trường phái Biểu hiện. Chỉ trong hơn một thập kỷ, ông đã tạo ra khoảng 2.100 tác phẩm nghệ thuật với khoảng 860 bức sơn dầu với niên đại từ 2 năm cuối đời. Các tác phẩm của ông xoay quanh đề tài phong cảnh, tĩnh vật, chân dung, chân dung tự hoạ với kỹ thuật vẽ ấn tượng, bốc đồng cùng màu sắc đậm nét, góp phần tạo nên nền tảng của nghệ thuật hiện đại.
“The Starry Night” (1889)
Trong số các tác phẩm của van Gogh phải kể đến The Starry Night (1889) được ông hoàn thành trong khoảng thời gian ở nhà thương điên Saint-Paul-de-Ma Lăng gần Saint-Rémy-de-Provence. Với tông xanh lam chiếm ưu thế, hòa quyện trong cảnh sắc thanh bình của những ngọn đồi, ngôi làng và các tòa nhà trùng trùng điệp điệp. Các toà nhà được “gom lại” bằng sắc đen thuần tuý song cũng góp phần làm nổi bật màu vàng và trắng của những vì sao và mặt trăng cuộn xoáy trên nền trời xanh hút. Có thể nói, “Đêm đầy sao” là một trong những kiệt tác nghệ thuật nổi tiếng của thế giới.
Pablo Ruiz Picasso là một trong những họa sĩ có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20, ông được biết đến là người đồng sáng lập trường phái lập thể trong hội họa và điêu khắc. Sinh trưởng trong một gia đình có truyền thống hội họa, ông đã bắt đầu vẽ từ khi còn nhỏ. Năm 1895, gia đình chuyển đến Barcelona, và Picasso theo học tại La Lonja, học viện mỹ thuật.
Các nhà nghiên cứu nghệ thuật chia sự nghiệp sáng tác của Picasso thành 3 giai đoạn chính, từ thời kỳ Màu Lam (Blue Period), Màu Hồng (Rose Period) cho đến thời kỳ Lập Thể (Cubisme). Trong giai đoạn Màu Lam (1901-1904), các tác phẩm của Picasso thường mang tông màu lạnh, trầm buồn với dáng hình nhân vật có phần khốn khổ, tiêu biểu có thể kể đến “Xẩm già khốn khổ”, “Chân dung một phụ nữ trẻ”, “Cuộc gặp gỡ”.
“Portrait of Olga in an Armchair” (1918)
Giai đoạn Màu Hồng (1904-1906) nổi bật với những bức tranh vẽ về các nghệ sĩ xiếc, nhào lộn, nhất là hình tượng anh hề Arlequin. Cuối cùng là thời kỳ Lập Thể bắt đầu từ năm 1907 với tác phẩm “Những cô gái ở Avignion” (Les Demoiselles). Đây là tác phẩm được coi là “quả bom” làm chấn động cả thành Paris và mở đầu cho một trào lưu nghệ thuật mới.
“Les Demoiselles” (1907)
“Young Acrobat on a Ball” (1905)
Trong các bức tranh của mình, Picasso vận dụng màu sắc như một thành tố biểu đạt chính, song nét vẽ chính là tâm điểm tạo nên không gian và hình thức cho bức tranh. Xuyên suốt sự nghiệp của mình, ông đã nhận được sự công nhận và danh tiếng trên toàn cầu cho những thành tựu nghệ thuật mang tính cách mạng của mình. Đồng thời, Picasso cũng trở thành một trong những nhân vật nổi tiếng nhất trong nghệ thuật thế kỷ XX.
Oscar-Claude Monet là người sáng lập Trường phái Ấn tượng Pháp. Là một hoạ sĩ tài năng, Monet đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tín đồ của phong trào như Pierre-Auguste Renoir, Alfred Sisley, Édouard Manet và Camille Pissarro lại gần nhau hơn. Claude Monet là người thực hành đầy đủ và nhất quán nhất triết lý Ấn tượng về việc thể hiện nhận thức của con người trước thiên nhiên, đặc biệt là khi vận dụng cho bức tranh phong cảnh trong plein-air (vẽ ngoài trời).
“Những người phụ nữ trong vườn” (1866-1867)
“Trường phái ấn tượng” có nguồn gốc từ tên bức tranh của ông là Impression, (Ấn tượng, Mặt trời mọc), được trưng bày vào năm 1874 trong buổi triển lãm đầu tiên do Monet và các cộng sự của ông tổ chức như một sự thay thế cho Salon de Paris. Trong các tác phẩm của Monet, ông luôn cố gắng thử nghiệm đa dạng kỹ thuật, chuyển từ việc mô tả rõ ràng các hình dạng và phối cảnh tuyến tính ở thời kỳ đầu sang cách vẽ lỏng lẻo, màu sắc nổi bật và cách bố trí độc đáo.
“Le Bassin Aux Nymphéas” (1919)
Là bậc thầy truyền cảm hứng và nhà lãnh đạo các họa sĩ trường phái Ấn tượng, các tác phẩm thời kỳ sau của Claude Monet đạt được mức độ trừu tượng đáng kể, ông được giới thiệu cho các thế hệ họa sĩ trừu tượng tiếp theo.
Johannes Vermeer là họa sĩ người Hà Lan thời Baroque, nổi tiếng với các tác phẩm thuộc trường phái Hiện thực. Các đề tài trong tranh của ông thường khai thác cảnh nội thất, không gian sống của tầng lớp trung lưu. Nhắc đến Vermeer, chúng ta không thể không nhắc đến bức tranh “Girl with a Pearl Earring” (Cô gái với bông tai ngọc trai) miêu tả chân dung một cô gái trẻ với bộ trang phục quen thuộc ở Hà Lan thế kỉ 17 đang đứng trong không gian tối bí ẩn, hiện lên nổi bật trên đó là biểu cảm thân mật, thu hút sự chú ý của người xem dành riêng cho cô. Bằng 3 màu sắc chính (vàng – đỏ – lam), Vermeer đã tạo nên hoà sắc cân đối cho tổng thể đối tượng, qua đó xây dựng khung hình tương phản với phần nền tối bí ẩn, dễ dàng tạo hiệu ứng không gian ba chiều cho nhân vật chính.
“Girl with a Pearl Earring” (1665)
Vermeer là một họa sĩ nổi tiếng về khả năng điều chỉnh và cân bằng ánh sáng thành thạo trong các tác phẩm của mình. Bắt đầu từ cuối những năm 1650 và kéo dài trong khoảng một thập kỷ, Vermeer đã sáng tạo nhiều nên kiệt tác mỹ thuật vĩ đại nhất trong sự nghiệp của mình. Nhiều người cho rằng, không có bất kỳ họa sĩ người Hà Lan nào có thể phác họa các cảnh sắc với độ sáng và độ tinh khiết đẹp đến vậy, song cũng không có tác phẩm nào mang lại cảm giác vượt thời gian có thể so sánh được với Vermeer.
“Lady Writing a Letter with her Maid” (1670-1671)
Edvard Munch (1863 – 1944)
“Tôi không tin vào thứ nghệ thuật không phải là kết quả tất yếu từ sự thôi thúc muốn mở lòng của người nghệ sĩ.”
Edvard Munch là hoạ sĩ nổi tiếng người Na Uy có một đời làm việc đầy sung mãn nhưng cũng chính là người cả đời chìm đắm trong rắc rối, mất mát và sợ hãi. Mối bận tâm của ông thường xoay quanh vấn đề về sự hữu hạn của thời gian như bệnh mãn tính, sự giải phóng tình dục và khát vọng tôn giáo. Vì vậy, các tác phẩm của ông cũng được thể hiện với sắc màu mãnh liệt, bán trừu tượng. Tiêu biểu phải kể đến tác phẩm “The Scream” (1893) đầy hỗn loạn với hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi lên cảm giác tức giận và sợ hãi. Theo Munch, ông đang đi dạo vào lúc hoàng hôn, khi ông “nghe thấy tiếng hét to lớn, vô tận của thiên nhiên”.
“The Scream” (1893)
Sau thành công rực rỡ của chủ nghĩa Ấn tượng Pháp, Munch tiếp nhận tính nhạy cảm giàu hình ảnh và tính biểu tượng hơn nhờ sự ảnh hưởng từ Paul Gauguin, Vincent van Gogh và Henri de Toulouse-Lautrec, đặc biệt là cách sử dụng màu sắc của họ. Tới lượt mình, ông trở thành một trong những họa sĩ gây tranh cãi nhất và sau cùng là nổi tiếng nhất giữa một thế hệ mới các họa sĩ chủ nghĩa Biểu hiện và Biểu tượng từ lục địa.
“Melancholy” (1894-96)
Bắt đầu gặt hái thành công vào đầu thế kỷ 20, dẫu danh tiếng và sự giàu có ngày càng tăng, trạng thái cảm xúc của Munch vẫn luôn không ổn định. Khi ở trong thời kì đỉnh cao của phong trào Tân Nghệ thuật (Art Nouveau), ông vẫn dứt khoát thoát khỏi cách ứng dụng trang trí của họ, khai thác thứ những vật thể hữu hình như một cửa sổ soi vào tâm lý chưa được hình thành đầy đủ của con người.
Salvador Dali (1904 – 1989)
“Tôi, bản thân tôi, chính là chủ nghĩa Siêu thực.” – Dalí tự tin tuyên bố như vậy.
Salvador Dalí là một trong những nghệ sĩ Siêu thực nổi tiếng nhất trên thế giới của thế kỷ 20. Ông được biết đến với kỹ năng phác thảo chính xác, kỹ thuật điêu luyện cùng nhiều tác phẩm ấn tượng, mang phong cách cực thực và chủ nghĩa biểu tượng tôn giáo. Chịu ảnh hưởng bởi chủ ngữ Ấn tượng và các bậc thầy thời Phục Hưng từ khi còn trẻ, Dalí ngày càng bị thu hút bởi chủ nghĩa Lập thể và các phong trào tiên phong. Ông tiến gần hơn đến Chủ nghĩa siêu thực vào cuối những năm 1920 và gia nhập nhóm Chủ nghĩa siêu thực vào năm 1929, nhanh chóng trở thành một trong những người dẫn đầu phong trào này.
“The Temptation of Saint Anthony” (1946)
Theo học thuyết chủ nghĩa vô thức của Breton – nơi nghệ sĩ dần buông bỏ quyền kiểm soát ý thức trong quá trình sáng tạo khi họ để phần vô thức và trực giác dẫn lối đến tác phẩm, Dalí đã miêu tả một thế giới trong mơ – nơi vật thể thông thường được chồng xếp, biến dạng, biến chất theo kiểu cách đầy phi lý. Dalí đã phác họa những đồ vật đó đầy chi tiết và gần như thực tế đến mức đau đớn, đặt chúng trong khung cảnh ánh nắng ảm đạm gợi nhớ đến quê hương Catalonia của ông. Có lẽ nổi bật nhất trong số những hình ảnh đó là tác phẩm “The Persistence of Memory” (1931) với những chiếc đồng hồ tan chảy thành một thể lỏng lặng yên trong một khung cảnh ảm đạm đến kỳ lạ.
“The Persistence of Memory” (1931)
The Disintegration of the Persistence of Memory (1952-1954)
Chủ đề chính trong tác phẩm của Dalí thường xoay quanh giấc mơ, tiềm thức, tình dục, tôn giáo, khoa học và các mối quan hệ cá nhân gần gũi nhất của ông. Cuộc đời và công việc của ông có vai trò quan trọng trong sự phát triển của các họa sĩ Siêu thực khác, nghệ thuật đại chúng và họa sĩ đương đại.
Andy Warhol (1928 – 1987)
Andy Warhol, nghệ sĩ tiên phong của phong trào nghệ thuật Pop Art, nổi tiếng với những tác phẩm lấy cảm hứng từ văn hóa đại chúng, quảng cáo và hình ảnh người nổi tiếng. Ông sử dụng nhiều phương tiện truyền thông như hội họa, in lụa, nhiếp ảnh, phim ảnh và điêu khắc để thể hiện quan điểm độc đáo về xã hội Mỹ thời bấy giờ.
Sinh ra trong một gia đình nhập cư thuộc tầng lớp lao động, Warhol sớm tiếp xúc với môi trường kinh doanh , điều này ảnh hưởng đến phong cách nghệ thuật của ông sau này. Khởi nghiệp với vai trò họa sĩ minh họa thương mại, Warhol tích lũy kinh nghiệm về kỹ thuật in ấn, yếu tố then chốt trong các tác phẩm Pop Art của ông.
Warhol tiên phong trong kỹ thuật in lụa, sử dụng hình ảnh phóng to được in lên vải qua tấm lụa. Kỹ thuật này cho phép ông tạo ra nhiều bản sao của cùng một hình ảnh, thường là những biểu tượng đại chúng như lon súp Campbell, chai Coca-Cola hay khuôn mặt những người nổi tiếng.
“Lon súp Campbell” (1962)
Những tác phẩm của Warhol như “Lon súp Campbell” (1962), “Marilyn Diptych” (1962) hay bộ phim thử nghiệm “Chelsea Girls” (1966) là những lời bình luận châm biếm về sự tầm thường, khắc nghiệt và mơ hồ của văn hóa đại chúng Mỹ.
“Marilyn Diptych” (1962)
Ông biến những hình ảnh quen thuộc thành biểu tượng nghệ thuật, đặt ra câu hỏi về giá trị của nghệ thuật và mối quan hệ giữa nghệ sĩ và xã hội. Sự nghiệp nghệ thuật đa dạng và tầm ảnh hưởng to lớn của Andy Warhol đã góp phần khiến ông thành một trong những nghệ sĩ quan trọng nhất thế kỷ 20.
René François Ghislain Magritte (1898 – 1967)
Các tác phẩm của Magritte có sức ảnh hưởng đặc biệt đến các phong trào sau khi ông qua đời, bao gồm Pop Art, Chủ nghĩa Vị niệm và hội họa những năm 1980. Các tác phẩm của ông được miêu tả như một báo hiệu về các xu hướng sắp tới trong nghệ thuật vì sự nhấn mạnh vào khái niệm hơn là sự thực thi tác phẩm, sự liên kết chặt chẽ với nghệ thuật thương mại và sự tập trung vào các vật thể hàng ngày thường được lặp lại trong không gian hội họa.
René Magritte, nghệ sĩ người Bỉ nổi tiếng với những tác phẩm Siêu thực đầy ám ảnh và kích thích tư duy. Sau khi theo học trường nghệ thuật tại Brussels, ông dành nhiều năm làm nghệ sĩ thương mại để trau dồi kỹ năng và định hình phong cách nghệ thuật cá nhân của mình.
“Thought Rendered Visible” (1897-1967)
Vào thập niên 1920, Magritte chính thức bước vào thế giới Siêu thực với phong cách vẽ đơn giản nhưng đầy ẩn ý. Ông thích sự tồn tại thầm lặng và yên tĩnh, một cuộc sống biểu tượng hóa như những người đàn ông đội mũ quả dưa, thường xuất hiện trong các bức tranh của Magritte.
Trải qua hành trình sáng tạo, Magritte không ngừng thử nghiệm những phong cách mới, đặt những vật dụng quen thuộc như mũ quả dưa, ống dẫn, hay tảng đá vào những bối cảnh khác thường. Qua đó, ông khơi gợi những chủ đề về sự bí ẩn, điên rồ và thách thức những nhận thức thông thường của con người.
“The Lover” (1928)
Các tác phẩm của Magritte có ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào nghệ thuật sau này, bao gồm Pop Art, Chủ nghĩa Vị niệm và hội họa thập niên 1980. Các tác phẩm của ông được xem như dấu hiệu báo trước cho những xu hướng nghệ thuật mới, với sự đề cao khái niệm hơn kỹ thuật thực hành, sự kết hợp chặt chẽ với nghệ thuật thương mại và tập trung vào những vật thể bình thường được lặp đi lặp lại trong không gian hội họa.
Henri Matisse (1869 – 1954)
Henri Émile Benoît Matisse, được mệnh danh là “nghệ sĩ dùng màu vĩ đại nhất thế kỷ 20”, sở hữu khả năng vận dụng màu sắc và chất liệu một cách điêu luyện trong các tác phẩm của mình. Tuy quan tâm đến chủ nghĩa Lập thể, ông lại chọn hướng đi riêng, sử dụng màu sắc làm nền tảng cho những bức tranh mang tính biểu cảm và trang trí. Như ông từng chia sẻ, Henri tìm cách tạo ra một tác phẩm nghệ thuật “tác động nhẹ nhàng, êm dịu đến tâm trí, giống như một chiếc ghế bành tốt”.
Tranh tĩnh vật và khỏa thân là những chủ đề yêu thích xuyên suốt sự nghiệp của Matisse. Bắc Phi cũng là nguồn cảm hứng quan trọng, và về cuối đời, ông đã có những đóng góp to lớn cho nghệ thuật tranh cắt dán (collage) với một loạt tác phẩm sử dụng hình dạng đầy màu sắc được cắt ra. Matisse còn được đánh giá cao với tư cách là một nhà điêu khắc tài năng.
“Algerian Woman” (1909)
Vào những năm 1950, các học giả đã xếp Matisse và phong trào Dã thú vào hàng tiền thân của chủ nghĩa Biểu hiện Trừu tượng và phần lớn nghệ thuật hiện đại. Nhiều nghệ sĩ Biểu hiện Trừu tượng tìm thấy nguồn cảm hứng từ Matisse, mỗi người với lý do riêng. Một số, như Lee Krasner, bị ảnh hưởng bởi sự đa dạng trong phương tiện sáng tác của ông; những tác phẩm cắt giấy của Matisse đã truyền cảm hứng cho bà cắt những bức tranh của chính mình và lắp ráp lại. Các họa sĩ như Mark Rothko và Kenneth Noland, lại ấn tượng bởi những mảng màu sáng trong tranh của Matisse, như trong tác phẩm “Xưởng vẽ màu đỏ” (Red Studio) (1911).
“Red Studio” (1911)
Các tác phẩm của Matisse vẫn trường tồn cho đến ngày nay, tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nghệ sĩ mới. Ông được coi là một bậc thầy về màu sắc, một nhà tiên phong trong nghệ thuật hiện đại và một biểu tượng của sự sáng tạo không ngừng nghỉ.
Bài: Phương Uyên