Ramadan, tháng thiêng của người Hồi, cũng là khoảng lặng của của lòng nhẫn nại và sự sẻ chia. Đây là thời điểm mà họ lẫn chúng ta đều được nhắc nhở về những thử thách vượt chiều kích mà không chỉ một cá nhân, một dân tộc hay một quốc gia phải đối mặt. Ở Palestine – dẫu đó là dải Gaza, Tây Ngạn hay Jerusalem – tháng thiêng cũng đang vén màn trên bao đổ nát, tang thương. Và rồi, vào khoảnh khắc ánh sáng được thắp lên, thời gian như chậm lại, chừa chỗ cho tĩnh lặng và hồi tưởng. Trải ra trước mắt là những thành phố nay đã bị san bằng, những tháp giáo đường đã gãy đôi, và giữa những ngổn ngang vẫn còn đó cái đói, cái khát, cái rét rình rập. Mỗi cá nhân nơi đây đều mang trong lòng khoảng trống mênh mông khi mà những người họ yêu thương nay đã không còn nữa.
Nhưng vào giây phút ánh sáng đèn lồng được thắp lên, những tia hy vọng lại bắt lửa. Đây là thời điểm mà chúng ta, những người ở rất xa – dẫu không chia sẻ chung với họ một ngôn ngữ, đức tin, hay văn hóa – cũng muốn vươn đôi tay ra để giúp chở che ánh lửa hy vọng đó.
Đã một năm từ khi Hoài-Phương bắt đầu bán tranh để hỗ trợ cho những chiến dịch từ thiện hỗ trợ người dân Palestine đi qua cuộc diệt chủng ở dải Gaza, cô đã bắt đầu việc này vào tháng Ramadan năm ngoái. Và năm nay, Hoài-Phương cùng 8 nữ nghệ sĩ người Việt khác lại tiếp tục đóng góp tác phẩm của mình cho một chương trình đấu giá trực tuyến mang tên “Tính nữ thiêng liêng – Sacred Feminine” nhằm hỗ trợ cho chiến dịch gây quỹ cộng đồng Ramadan, với mục tiêu đem tới đồ ăn, thức uống cho tha nhân ở bên kia châu Á. Họ mong muốn gửi Suhoor (bữa ăn trước hừng đông) và Iftar (bữa tối xả chay) đến những trái tim chằng chịt vết thương như chính dải đất quê nhà họ. Đây là cuộc đồng hành của những người phụ nữ ở cách xa nhau nhưng trái tim dao động trên cùng một tần số, với một ước mơ chung: an ủi và động viên những người Palestine dũng cảm đã kiên cường trụ vững sau 16 tháng diệt chủng.
Ramadan không chỉ là một tháng để người Hồi gột tẩy tâm hồn và thể xác, mà còn là dịp để nhìn nhận lại những gì chúng ta có và học cách chia sẻ với những người xung quanh. Ở các cộng đồng đã và đang phải chịu đựng chiến tranh, diệt chủng và đàn áp, Ramadan là khoảng thời gian để mọi người tìm lại niềm hy vọng và sức mạnh thông qua sự tương trợ cộng đồng.
Dẫu suhoor và iftar chỉ những bữa ăn đơn giản thì trong thời khắc đó, chúng cũng có thể tiếp thêm sức mạnh lớn lao. Không chỉ để tiếp năng lượng cho cơ thể, chúng còn nuôi dưỡng tinh thần cho những người đang phải đối mặt với cuộc sống đầy bất an. Trong lúc này, chúng ta chiêm nghiệm về những cuộc đấu tranh không chỉ của riêng một dân tộc hay quốc gia nào. Tháng nhịn ăn là bài học về sự nhẫn nại, từ bi, chia sẻ và kết nối cộng đồng, và đây là những giá trị mà có lẽ ai trong chúng ta, mà không chỉ những tín đồ Hồi Giáo, cũng cần có.
Ở Khan Younis, phía nam dải Gaza, nơi từng bị đánh phá khốc liệt nay chỉ còn lại những tòa nhà dày lỗ đạn, những phiên chợ rực rỡ sắc màu dựng lên giữa đống gạch vụn với những món đồ trang trí cho lễ Ramadan như nến, đèn lồng, những bện màu kim tuyến lấp lánh và phù điêu hình ánh trăng lưỡi liềm. Những ấm trà nóng nghi ngút khói bốc lên trong căn nhà nám muội khói đen. Tiếng cười đùa của lũ trẻ khi chúng vẽ tranh bích họa mừng lễ Ramadan trên bức tường đổ nát. Và hàng trăm người trải thảm quỳ xuống cầu nguyện trước giáo đường đổ sụp.
Tại Jabalia, nơi đã bị phong tỏa và đánh bom đến từng centimet, những đứa bé cầm lồng đèn bước đi giữa ngõ hẻm hoang tàn tuyền màu xám tro. Và ở Rafah – nơi từng là “lằn ranh đỏ” – một bữa ăn cộng đồng với chiếc bàn dài đến đường chân trời được dựng lên giữa một thành phố từng một thời sôi động, giờ chỉ là mênh mông gạch vụn. Ánh đèn lung linh thắp lên rực sáng dải đất đã chìm trong đêm tối suốt 16 tháng bị dày xéo bởi không kích và nạn đói. Vượt lên nghịch cảnh, đói khát, họ vẫn còn đây, nỗ lực sống tiếp một ngày mới với khát vọng gầy dựng lại thành phố và cuộc đời với phẩm hạnh.
Trong dòng chảy của lịch sử, nghệ thuật chưa bao giờ đứng ngoài cuộc đấu tranh. Ta đã nghe những bài ca của những nô lệ da đen gặt bông trên cánh đồng. Ta đã thấy những bức tranh của Frida Kahlo, Käthe Kollwitz, Barbara Kruger; những hoa văn tatreez trên chiếc áo thobe cổ truyền của người Palestine cũng như những bức bích họa tại Gaza và Tây Ngạn ngày hôm nay. Từ những vần thơ của Mahmoud Darwish đến những tác phẩm của những nghệ sĩ đương đại đang dùng hình ảnh để kể lại câu chuyện của những người mất nhà, trong những quốc gia tang thương – tất cả đều hiện diện một sự phản kháng nào đó.
Hoài-Phương bước vào con đường hoạt động với việc dịch thơ Palestine, và những vần thơ này là cánh cửa thần kỳ đã đưa cô vượt qua ranh giới của ngôn từ, chạm đến cốt lõi của cuộc đấu tranh và nỗ lực tồn tại đã kéo dài hơn một thế kỷ. Nghệ thuật, dù là thơ, hội họa hay âm nhạc, đều là một chứng nhân của thời đại. Trong một thế giới ngày càng lún sâu vào thù hận, bạo lực, phân biệt chủng tộc và áp bức, nghệ thuật không thể đứng ngoài thời cuộc.
Cái đẹp trong nghệ thuật chính là khả năng kết nối những cuộc đấu tranh xuyên thời gian và không gian. Những bài thơ, những bức tranh này không chỉ giúp ta cảm nhận được nỗi đau của những con người ở Gaza mà còn thấu hiểu sự liên kết giữa họ và người dân Việt Nam, người Nam Phi chống lại apartheid, hay những người nô lệ đấu tranh cho tự do ở Hoa Kỳ. Tất cả những cuộc đấu tranh này, dù có sự khác biệt về bối cảnh và thời gian, nhưng có chung một nguồn gốc: Khát khao tự do và quyền được sống trong phẩm giá. Nghệ thuật, trong bối cảnh này, là cây cầu đưa ta vượt khỏi ranh giới văn hóa, để ta thực sự chạm vào cốt lõi của sự phản kháng.
Những bài thơ và những câu chuyện Hoài-Phương chứng kiến suốt 16 tháng diệt chủng đã làm nền cho những bức tranh về sau, và hành trình này đã đưa Phương đến với những người bạn mới. Tháng Ramadan cũng trùng với dịp quốc tế phụ nữ, và Hoài-Phương đã mời 8 nghệ sĩ nữ người Việt cùng hợp lại để tổ chức buổi đấu giá từ thiện mang tên Tính Nữ Thiêng Liêng (Sacred Feminine) nhằm hỗ trợ cho việc gây quỹ cộng đồng.
Phụ nữ luôn là xương sống của các phong trào kháng cự trên khắp thế giới. Từ các phong trào giải phóng ở Palestine đến cuộc đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, từ cuộc chiến chống lại chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ đến những hành động kháng cự đầy dũng cảm trong suốt thời kỳ Holocaust, phụ nữ đã đứng vững trước sự tàn bạo của ách thống trị, áp bức và bất công. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử nhưng cũng phải bỏ qua những thứ an toàn và thoải mái mà xã hội cho là nữ giới nên có.
Ở Palestine, phụ nữ luôn là nhân tố quan trọng trong cuộc đấu tranh vì tự do. Đối với nạn bạo lực có hệ thống của việc chiếm đóng, họ kiên quyết chống đối trên mọi mặt trận, từ chính trường, văn học, nghệ thuật, học thuật, cho tới phản kháng vũ trang. Chúng ta có những cái tên đã trở thành bất tử ở Palestine như Leila Khaled, Fadwa Tuqan, Hanan Daoud Mikhael Ashrawi và nhiều hơn thế nữa. Đó là những người mẹ, người chị, người em gái, v.v… đã gác lại cuộc đời bình ổn cá nhân để lao lên tuyến đầu. Đó là những người đàn bà lầm lũi một mình bao năm, gánh vác sự sinh tồn của gia đình, khi mà chồng, con họ bị bắt giam suốt nhiều thập kỷ. Một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất hiện nay, không ai khác ngoài nữ nhà báo trẻ tuổi Bisan. Cô không những can đảm đi đến những khu vực bị oanh tạc trong vòng vây lửa để tường thuật lại hiện thực ở Gaza – nơi các nhà báo quốc tế không được phép tiến vào – mà còn chia sẻ những di sản văn hóa của dải đất quê nhà đến hàng triệu người trên thế giới.
Ở Nam Phi, những người phụ nữ đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc không chỉ vì quyền lợi của bản thân mà còn vì tương lai của con cái và cộng đồng. Winnie Madikizela-Mandela là một biểu tượng của phong trào phản kháng. Bà là một nhà lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc thách thức chế độ phân biệt chủng tộc. Bà từ chối im lặng, ngay cả khi bị giam cầm, tra tấn và lưu đày, và đã đứng ở tuyến đầu huy động lực lượng phản kháng trong thời gian chồng của bà – Nelson Mandela bị giam cầm.
Ở Hoa Kỳ, phụ nữ đã đi đầu trong phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ. Harriet Tubman, sinh ra trong một gia đình nô lệ, là một trong những hình tượng nổi bật trong lịch sử giải phóng ách nô lệ ở Hoa Kỳ. Bà đã nhiều lần mạo hiểm tính mạng để giải thoát hơn 70 người nô lệ bằng con đường dưới lòng đất.
Trong những ngày đen tối của Holocaust, có những người phụ nữ đã đơn độc mang đến sự cứu rỗi trong hoàn cảnh đầy ác nghiệt. Irena Sendler, một nữ y tá người Ba Lan, đã thách thức chế độ phát xít Đức bằng cách cứu sống 2.500 đứa trẻ Do Thái khỏi ghetto Warsaw. Bà đã bí mật mang những đứa trẻ sơ sinh ra khỏi lò sát sinh, đôi khi giấu chúng trong các túi xách hoặc hộp đựng, rồi tìm các gia đình hoặc cô nhi viện Thiên Chúa giáo để che giấu chúng. Dù Gestapo đã tra tấn bà tàn bạo, Sendler vẫn từ chối tiết lộ danh tính những người mà bà đã cứu giúp. Hành động của à đã cứu sống hàng nghìn người và lòng dũng cảm ấy là minh chứng cho sức mạnh vô hạn của lòng bác ái.
Miep Gies, một vị anh hùng khác trong Holocaust, cùng với chồng và những người khác, đã mạo hiểm tính mạng mỗi ngày để bảo vệ gia đình Anne Frank. Gies đã che giấu gia đình Frank suốt hơn hai năm, ngay cả sau khi Anne và gia đình bị bắt, bà vẫn kiên quyết bảo vệ cuốn nhật ký của Anne – một trong những ghi chép xúc động nhất về Holocaust – để nó được gìn giữ và truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau.
Và tất nhiên, tại Việt Nam, chúng ta cũng có nhiều vị nữ anh hùng. Sự kháng cự của những người phụ nữ ở khắp mọi nơi là sự khẳng định rằng cuộc đấu tranh vì công lý không giới hạn trong một dân tộc, quốc gia hay thời đại nhất định. Đó là một cuộc chiến toàn cầu và vĩnh viễn, và phụ nữ luôn ở rất gần trung tâm.
Lịch sử của nghệ thuật cũng là lịch sử của đấu tranh. Khi những hệ thống quyền lực áp đặt sự kiểm soát lên con người, nghệ thuật trở thành đấu trường phản kháng, nơi ký ức được khắc sâu, còn sự thật bị bóp nghẹt nay được cất tiếng. Và trong cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ đó, những nữ nghệ sĩ đã giữ một vai trò đặc biệt – vừa là nhân chứng, vừa là chiến binh trên mặt trận văn hóa.
Nghệ thuật là một hình thức để tồn tại, và đại diện tiêu biểu nhất chính là Frida Kahlo (1907–1954) là một trong những nữ nghệ sĩ đã kháng cự bằng nghệ thuật. Cuộc đời bà là một chuỗi những đau đớn – từ bệnh tật, tai nạn đến những mất mát tình cảm – nhưng thay vì để nỗi đau nghiền nát mình, bà biến nó thành nghệ thuật. Những bức tranh đầy biểu tượng siêu thực của bà không chỉ kể về nỗi đau cá nhân mà còn là tiếng nói chống lại bất công xã hội, sự áp bức phụ nữ và chủ nghĩa thực dân văn hóa.
Frida Kahlo không ngần ngại thể hiện niềm tự hào dân tộc của mình. Bà mặc trang phục truyền thống của người Tehuana, đưa vào tranh những biểu tượng của văn hóa Mexico bản địa để chống lại ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân phương Tây. Trong dòng tranh siêu thực vốn bị thống trị bởi nam giới Tây Phương, Frida chính là bàn tay phản kháng đến từ một người nữ bản địa Mexico, và nghệ sĩ người Thổ Nhĩ Kỳ Neslihan Başkaya đã cô đọng lại nghệ thuật của Frida chỉ trong một câu rất ngắn nhưng tuyệt đẹp, đó là “Tình yêu, khát vọng sống và sự phản kháng.”
Nghệ thuật cũng là nhân chứng của khổ đau và áp bức. Käthe Kollwitz (1867–1945), nghệ sĩ người Đức, đã ghi lại nỗi đau và sự mất mát của những người dân lao động và những người mẹ trong chiến tranh. Tác phẩm của bà, chủ yếu là tranh khắc gỗ và đồ họa, không tô vẽ chiến tranh như một điều vinh quang mà khắc họa nó như một thảm họa đối với con người. Bà không chỉ là một nghệ sĩ mà còn là một nhà hoạt động xã hội, đấu tranh cho quyền của phụ nữ, người nghèo, và lên án sự phi nghĩa của chiến tranh. Loạt tác phẩm của bà, như Cuộc nổi dậy của thợ dệt (Weavers’ Revolt) và Chiến tranh (War), là lời tố cáo mạnh mẽ về sự tàn bạo của hệ thống xã hội đương thời.
Không chỉ như vậy, nghệ thuật còn là lời tuyên chiến. Barbara Kruger (sinh năm 1945) sử dụng nghệ thuật thị giác như một vũ khí chống lại chủ nghĩa tư bản, chế độ phụ quyền, và sự thao túng của truyền thông. Các tác phẩm của bà thường sử dụng hình ảnh đen trắng kết hợp với những dòng chữ in đậm như một cách thách thức trực diện hệ thống quyền lực.
Tác phẩm nổi tiếng của bà, Cơ thể bạn là chiến trường (Your body is a battleground), đã trở thành biểu tượng của phong trào nữ quyền. Kruger không vẽ, không điêu khắc, nhưng nghệ thuật của bà có sức công phá lớn như một khẩu hiệu kháng chiến, làm lung lay những trật tự cũ và mở ra không gian mới cho tư duy phản biện.
Và tất nhiên, sẽ là một thiếu sót nếu không nhắc đến những nghệ sĩ thị giác Palestine, những người đã bị thế giới bỏ rơi, gạt qua bên lề không chỉ trên chính trường hay trong phong trào đấu tranh giải thuộc địa toàn cầu mà trong cả môi trường nghệ thuật. Nữ nghệ sĩ Emily Jacir (1970), nghệ sĩ, nhà làm phim và cũng là một nhà hoạt động người Palestine, đã sử dụng nghệ thuật để khắc ghi ký ức của quê hương bị chiếm đóng. Một trong những tác phẩm quan trọng nhất của bà là Tưởng niệm 418 ngôi làng Palestine bị phá hủy, cưỡng chiếm và xóa sổ bởi Israel vào năm 1948 (Memorial to 418 Palestinian Villages which were Destroyed, Depopulated and Occupied by Israel in 1948). Tác phẩm này đã được trưng bày trong khuôn khổ triển lãm Documenta 14 tại Đức.
Trong tác phẩm này, Jacir mời mọi người cùng thêu tên của những ngôi làng đã bị phá hủy lên lều vải, tái hiện lại ký ức của những cộng đồng đã bị xóa sổ. Đây không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một tuyên ngôn chính trị – một cách để chống lại sự lãng quên, để lưu giữ lịch sử trước nỗ lực xóa bỏ nó.
Jacir không chỉ ghi lại quá khứ, mà còn đặt ra câu hỏi về hiện tại và tương lai. Nghệ thuật của bà nhắc nhở rằng sự phản kháng của người Palestine không chỉ đang diễn ra trên chiến trường, mà còn trong việc khơi quật và lưu trữ ký ức khi mọi thế lực đều đang muốn xóa sổ, chôn vùi họ.
Khởi đầu với ý tưởng đấu giá một mùi hương nhằm gây quỹ cho chiến dịch Ramadan của nghệ sĩ Kiều-Anh, Hoài Phương đã tham dự với Kiều-Anh và mở lời kêu gọi đến những nữ nghệ sĩ khác từng thể hiện sự đồng lòng với Palestine qua nhiều hình thức khác nhau. Hoài-Phương đã tổ chức một buổi đấu giá thành công vào năm ngoái để gây quỹ cho 6 gia đình ở Gaza, và đã liên tục chạy những chiến dịch liên quan đến nghệ thuật suốt năm qua. Bản thân là một người làm nghệ thuật, Phương tin rằng đây là thế mạnh duy nhất mà cô có và muốn dùng 100% nội lực không chỉ để gây quỹ thành công mà còn muốn gắn kết cộng đồng vào làn sóng ủng hộ hòa bình toàn vẹn cho Palestine.
Thế giới đã bùng nổ suốt 16 tháng qua và người làm nghệ thuật vòng quanh thế giới không hề đứng ngoài thời cuộc. Tại Venice Biennale, liên minh “Nghệ thuật không diệt chủng” (Art not Genocide Alliance) đã liên tục tổ chức những buổi tuần hành hòa bình ngay tại Venice để lên án Israel Pavilion và tiêu chuẩn kép của thế giới nghệ thuật. Họ đã kết hợp với rất nhiều nghệ sĩ vòng quanh thế giới để tổ chức những buổi triển lãm và nghệ thuật trình diễn vệ tinh vòng quanh thành phố này. Một trong những màn trình diễn ấn tượng nhất đến từ nữ nghệ sĩ gốc Trung Xie Rong, khi chị đã khoác trên mình một tấm áo tang đẫm máu và vẽ trên gương mặt chữ “Tự Do”, “Hòa Bình”, “Ngừng bắn” bằng hán tự trong chuỗi ngày trình diễn bên những kênh đào yên ả ở Venice – phía bình yên của Địa Trung Hải. Chị ngâm lên bài thơ “Nếu tôi phải chết” được chấp bút bởi nhà thơ tử đạo Refaat Alareer, người đã bị quân chiếm đóng Israel nhắm vào ngay từ đầu cuộc diệt chủng.
Việt Nam có thể không phải là nơi mà làn sóng ủng hộ phong trào hòa bình cho Palestine hoạt động mạnh mẽ nhất, nhưng nó là một ngọn lửa đã cháy âm ỉ trong trái tim nhiều người suốt những tháng qua. Sự đồng lòng này đến từ những cá nhân hết sức bình thường, những em học sinh, những người cha, người mẹ, người làm công ăn lương, những nhà thơ, nhạc công, nghệ sĩ, những người vẫn đang trăn trở với cuộc sống riêng của mình nhưng đã lựa chọn không im lặng.
Trong vòng tròn gây quỹ tương trợ khiêm tốn, phần lớn những người gây quỹ Hoài-Phương đã gặp và kết thân đều là người nữ hoặc thuộc cộng đồng LGBTQI+, và cô nghiệm thấy có một điểm chung đó là sự tận tâm và chu đáo mà những người gây quỹ này gửi đến gia đình Palestine họ đang chăm sóc. Có một điều gì đó thật dữ dội mà cũng dịu dàng trong cách người nữ đấu tranh. Họ không chỉ đang làm từ thiện, mà thực sự đồng hành qua bao khổ cực, bi ai, và mang đến cho những gia đình này không chỉ hỗ trợ về mặt kinh tế mà còn cả tinh thần.
Trong đợt gây quỹ này, phần lớn các nghệ sĩ đều sáng tác mới, với chủ đề nương theo câu chuyện của Palestine, và sẽ có những tác phẩm đa dạng từ tranh vẽ, điêu khắc, dầu thơm, thơ viết tay và tranh in nhiếp ảnh. Mỗi một tác phẩm nghệ thuật không chỉ là sự sáng tạo, mà đó là lời cầu nguyện, lòng tưởng nhớ, lời thề rằng khi thế giới này có vỡ tan và hóa thành tro tàn thì cái đẹp và lòng tốt sẽ luôn được tái sinh.
Giữa thống khổ, mất mát, luôn có một người phụ nữ trụ lại. Giữa màn đêm, họ không gục ngã, không quay lưng, dẫu có vất vả nhưng họ vẫn không ngừng dâng hiến đôi tay, trái tim, sự sáng tạo và sự dịu dàng bền vững.
Đây là món quà, là sự phản kháng và tình yêu.
Chúng tôi mong rằng chúng sẽ đến với những ai cần nhất.
—
Chương trình đấu giá sẽ diễn ra từ ngày 9 đến ngày 29/3 song song trên Facebook và Instagram của Hoài-Phương
Facebook: https://www.facebook.com/nth.phuong/
Instagram: https://www.instagram.com/hoaiphuong.art/
Xin cảm ơn các nghệ sĩ tham gia chương trình đấu giá này:
Hoài-Phương, hai tác phẩm “Long live the thorns” và “Only warm ash remains”
Liên Phạm, hai tác phẩm “I see you through our insomnia” và “Years of life”
Phương Linh, hai tác phẩm “Sau trận bom” và “Ba đứa trẻ”